Cận thị đang trở thành một trong những vấn đề thị giác đáng báo động trên toàn cầu, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên. Khi mắt bị cận, trục nhãn cầu kéo dài bất thường, khiến hình ảnh hội tụ trước võng mạc thay vì trên võng mạc, gây mờ và tăng nguy cơ biến chứng như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc hay glôcôm.
Trong nhiều phương pháp kiểm soát cận thị hiện nay, liệu pháp ánh sáng đỏ (Red Light Therapy) đang nổi lên như một giải pháp an toàn – không xâm lấn – hiệu quả cao. Các nghiên cứu cho thấy, phương pháp này có thể giảm tới 87,7% tốc độ tiến triển cận thị, đặc biệt hiệu quả ở trẻ trong giai đoạn mắt phát triển nhanh.
Ánh sáng đỏ là gì?
Ánh sáng đỏ là ánh sáng có bước sóng từ 600 – 700 nanomet, nằm ở cuối phổ ánh sáng nhìn thấy. Trong điều trị nhãn khoa, thiết bị y tế sử dụng ánh sáng đỏ đơn sắc ở bước sóng 650 nm, công suất và thời lượng được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho mắt.
Cơ chế tác động của ánh sáng đỏ
Khi chiếu ánh sáng đỏ 650 nm vào mắt trong thời gian 6 phút mỗi ngày, tối thiểu 5 ngày/tuần, ánh sáng tác động trực tiếp đến võng mạc và hắc mạc, mang lại các hiệu quả sinh học quan trọng:
Tăng lưu lượng máu đến mắt
Giúp cải thiện tuần hoàn, nuôi dưỡng và cung cấp oxy cho mô mắt.Giảm tình trạng thiếu oxy tại võng mạc
Bảo vệ tế bào thị giác khỏi tổn thương do thiếu oxy kéo dài.Tăng chiều dày hắc mạc
Hỗ trợ ổn định cấu trúc mắt, giảm xu hướng kéo dài trục nhãn cầu.Ổn định hoặc làm chậm sự phát triển của võng mạc và trục nhãn cầu
Yếu tố cốt lõi giúp hạn chế tăng độ cận.
Hiệu quả kiểm soát cận thị
Các nghiên cứu lâm sàng đã ghi nhận:
Hiệu quả kiểm soát cận thị lên tới 87,7% ở trẻ tuân thủ liệu trình.
Giảm đáng kể tốc độ kéo dài trục nhãn cầu – nguyên nhân trực tiếp khiến cận thị tiến triển.
Tác dụng rõ rệt nhất ở trẻ từ 6–12 tuổi, giai đoạn mắt đang phát triển nhanh.
Đặc biệt, khi kết hợp với kính Ortho-K hoặc thuốc Atropin liều thấp, hiệu quả kiểm soát có thể tăng thêm.
Quy trình thực hiện liệu pháp ánh sáng đỏ
Thăm khám và đánh giá ban đầu
Đo thị lực, khúc xạ, chiều dài trục nhãn cầu.
Kiểm tra tình trạng giác mạc và võng mạc.
Chiếu ánh sáng đỏ 650 nm
Trẻ ngồi trước thiết bị chiếu ánh sáng đỏ chuyên dụng.
Mỗi lần 3 phút, thực hiện 2 lần/ngày (tổng 6 phút/ngày).
Tối thiểu 5 ngày/tuần.
Theo dõi định kỳ
Tái khám 3–6 tháng/lần để đánh giá sự thay đổi thị lực và trục nhãn cầu.
Điều chỉnh phác đồ nếu cần.
Ưu điểm của liệu pháp ánh sáng đỏ
Không xâm lấn, không chạm trực tiếp vào mắt.
An toàn khi sử dụng đúng bước sóng và thời gian chuẩn.
Dễ thực hiện – trẻ có thể áp dụng tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Không gây đau, không tác dụng phụ nghiêm trọng.
Có thể kết hợp với các phương pháp kiểm soát cận thị khác để tăng hiệu quả.
Lưu ý khi sử dụng
Chỉ sử dụng thiết bị đạt tiêu chuẩn y tế và được bác sĩ nhãn khoa chỉ định.
Không tự ý tăng thời gian hoặc tần suất chiếu sáng.
Không áp dụng cho trẻ có bệnh lý võng mạc nặng hoặc mẫn cảm ánh sáng.
Luôn kết hợp với thói quen bảo vệ mắt: giảm thời gian nhìn gần, tăng hoạt động ngoài trời, bổ sung dinh dưỡng cho mắt.
Liệu pháp ánh sáng đỏ 650 nm là một trong những bước tiến quan trọng trong kiểm soát cận thị hiện nay. Chỉ với 6 phút mỗi ngày, tối thiểu 5 ngày/tuần, phương pháp này giúp tăng lưu lượng máu đến mắt, giảm thiếu oxy võng mạc, tăng chiều dày hắc mạc và ổn định trục nhãn cầu, từ đó giảm tới 87,7% tốc độ tiến triển cận thị.
Với ưu điểm an toàn – dễ thực hiện – hiệu quả cao, ánh sáng đỏ đang dần trở thành một phần quan trọng trong chương trình phòng chống cận thị học đường và bảo vệ thị lực cho thế hệ trẻ.