Cận thị ở trẻ em đang trở thành một vấn đề ngày càng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt khi trẻ tiếp xúc sớm với thiết bị điện tử và có thói quen học tập ở khoảng cách gần. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách giúp tránh tăng độ cận nhanh và hạn chế các biến chứng nguy hiểm về võng mạc trong tương lai. Vậy cận thị ở trẻ em chữa thế nào? Đâu là phương pháp tối ưu cho từng độ tuổi? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

Vì sao trẻ em dễ bị cận thị?
Trẻ em dễ mắc cận thị hơn người lớn vì đôi mắt của trẻ đang trong giai đoạn phát triển mạnh và rất nhạy cảm với các tác động từ môi trường. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
1. Thói quen học tập sai cách
Trẻ đọc sách quá gần, cúi sát vở.
Ánh sáng phòng học kém.
Ngồi học sai tư thế khiến mắt phải điều tiết liên tục.
2. Ít vận động ngoài trời
Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ thiếu tiếp xúc ánh sáng tự nhiên có nguy cơ bị cận thị cao gấp 2–3 lần.
3. Di truyền
Nếu bố hoặc mẹ bị cận, khả năng trẻ bị cận thị tăng lên rõ rệt. Nếu cả hai bố mẹ đều bị cận, nguy cơ cao gấp 4 lần.
4. Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều
Điện thoại, máy tính bảng, tivi, máy tính khiến mắt trẻ điều tiết liên tục và dễ bị co quắp điều tiết – nguyên nhân hàng đầu gây cận thị học đường.
Dấu hiệu nhận biết trẻ bị cận thị
Cha mẹ có thể phát hiện sớm cận thị ở trẻ thông qua những biểu hiện rõ rệt dưới đây:
Trẻ nheo mắt hoặc dụi mắt liên tục khi nhìn xa.
Thói quen ngồi gần tivi hoặc cúi sát khi đọc sách.
Trẻ thường xuyên than mỏi mắt, đau đầu, học tập khó tập trung.
Kết quả học tập giảm do khó nhìn bảng.
Phát hiện sớm giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tăng độ cận nhanh.
Các phương pháp chữa cận thị ở trẻ em
Hiện nay, có 5 nhóm phương pháp điều trị và kiểm soát cận thị trẻ em được áp dụng rộng rãi.
1. Đeo kính gọng – Giải pháp phổ biến nhất
Kính gọng giúp trẻ nhìn rõ hơn ngay lập tức. Đây là phương pháp an toàn, đơn giản và phù hợp với mọi độ tuổi. Tuy nhiên, kính gọng không giúp làm chậm tiến triển độ cận.
2. Kính Ortho-K (đeo ban đêm)
Là phương pháp dòch hình giác mạc bằng kính áp tròng cứng đeo khi ngủ. Khi tháo kính vào buổi sáng, trẻ có thể nhìn rõ cả ngày mà không cần kính.
Lợi ích:
Kiểm soát tiến triển cận thị rất hiệu quả.
Phù hợp trẻ năng động, ghét đeo kính ban ngày.
Lưu ý: cần vệ sinh kính nghiêm ngặt, tái khám định kỳ hàng tháng.
3. Thuốc nhỏ Atropine liều thấp (0.01% – 0.05%)
Đây là phương pháp được nghiên cứu rộng rãi trên thế giới và chứng minh giúp giảm tốc độ tăng độ cận 50–60%.
Lợi ích:
Dễ sử dụng, phù hợp cho trẻ từ 4–12 tuổi.
Lưu ý:
Phải có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Có thể gây chói nhẹ trong những ngày đầu.
4. Liệu pháp ánh sáng đỏ
Phương pháp dùng ánh sáng đỏ 650nm tác động lên võng mạc giúp giảm nguy cơ kéo dài trục nhãn cầu – nguyên nhân chính gây cận tiến triển.
Ưu điểm:
Không xâm lấn – An toàn – Hiệu quả kiểm soát cận.
Nhược điểm:
Phải thực hiện đều đặn 2 lần/ngày theo đúng phác đồ.
5. Tròng kính kiểm soát cận MyoCareS
Tròng kính MyoCareS được thiết kế đặc biệt để giảm kích thích kéo dài trục nhãn cầu.
Lợi ích:
Dễ sử dụng như kính thường, phù hợp trẻ nhỏ.
Kiểm soát tiến triển tốt, thoải mái khi vận động.
Nhược điểm: chi phí cao hơn tròng kính thông thường.
Ưu và nhược điểm của từng phương pháp
Kính gọng
Ưu điểm: an toàn, chi phí thấp, dễ dùng.
Nhược điểm: trẻ dễ làm rơi, vỡ; không kiểm soát được độ cận tăng.
Liệu pháp ánh sáng đỏ
Ưu điểm: hỗ trợ kiểm soát cận thị hiệu quả, an toàn.
Nhược điểm: hiệu quả phụ thuộc mức độ tuân thủ mỗi ngày.
Tròng kính MyoCareS
Ưu điểm: kiểm soát cận tốt, tiện lợi.
Nhược điểm: chi phí cao, cần đeo thường xuyên.
Ortho-K
Ưu điểm: ban ngày không cần kính, kiểm soát cận mạnh.
Nhược điểm: yêu cầu vệ sinh kỹ, chi phí cao.
Atropine liều thấp
Ưu điểm: giảm tốc độ tăng độ cận rõ rệt.
Nhược điểm: cần theo dõi định kỳ, có thể gây khô mắt nhẹ.
Cha mẹ cần làm gì khi con bị cận?
Đưa trẻ đi khám mắt định kỳ 3–6 tháng/lần.
Chọn giải pháp phù hợp dựa trên độ tuổi, lối sống và độ cận của trẻ.
Rèn trẻ thói quen bảo vệ mắt:
Tăng vận động ngoài trời tối thiểu 2 giờ mỗi ngày.
Giữ khoảng cách mắt – sách 30–35cm.
Hạn chế thiết bị điện tử.
Tuân thủ nguyên tắc 20–20–20 khi học tập.
Nên đưa trẻ đi chữa cận thị ở đâu?
Một cơ sở uy tín trong kiểm soát cận thị trẻ em cần có:
Bác sĩ chuyên khoa nhãn nhi và khúc xạ giàu kinh nghiệm.
Hệ thống máy đo hiện đại: IOL Master, máy đo trục nhãn cầu, topography giác mạc.
Đầy đủ các phương pháp kiểm soát cận thị: Ortho-K, Atropine, ánh sáng đỏ, MyoCareS.
Theo dõi định kỳ và điều chỉnh phác đồ cá nhân hóa cho từng trẻ.
Chọn đúng nơi khám giúp trẻ có thị lực ổn định lâu dài và giảm nguy cơ biến chứng mắt khi trưởng thành.
👉 Nếu bạn đang lo lắng không biết cận thị ở trẻ em chữa thế nào, hãy đặt lịch khám nhãn nhi tại cơ sở chuyên khoa để được bác sĩ đánh giá và tư vấn phương pháp tối ưu nhất cho con.
